--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
tương lai
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
tương lai
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tương lai
+ noun
future
Lượt xem: 576
Từ vừa tra
+
tương lai
:
future
+
ne'er-do-well
:
người đoảng, người vô tích sự
+
cy young
:
tên cầu thủ bóng chày nổi tiếng ở Mỹ (1867-1955)
+
ascribe
:
đổ tại, đổ choto ascribe one's failure to fate thất bại lại đổ tại số phận
+
borax
:
(hoá học) borac, natri-tetraborat